Có 1 kết quả:

獨身 độc thân

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ có một mình. Như Độc đinh 獨丁 — Chưa kết hôn, còn ở một mình.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0